Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mét
[mét]
|
(tiếng Pháp gọi là Mètre) metre; meter
Bơi 200 mét
To swim the 200 metres
(tiếng Pháp gọi là Maitre) (form of address for a lawyer/counselor) Master
pale; wan; emaciated; sallow
Pale face
Chuyên ngành Việt - Anh
mét
[mét]
|
Kỹ thuật
metre
Toán học
metre
Từ điển Việt - Việt
mét
|
danh từ
tre thân phẳng, mỏng mình
đơn vị cơ bản đo độ dài
sợi dây dài năm mét
trạng từ
nước da nhợt nhạt
quá sợ, mặt mày nó tái mét