Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mãi
[mãi]
|
(for) a long time; always for ever; for good; unceasingly, all the time; all the way
they walked all the way to the station
until; till
wait till the evening
Từ điển Việt - Việt
mãi
|
phụ từ
kéo dài liên tục, không muốn dứt
miếng ngon nhớ lâu, lời đau nhớ mãi (tục ngữ)
cho đến tận thời điểm, địa điểm nào đó khá xa
từ miền Nam ra mãi Sa Pa xem tuyết rơi