Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
listen
['lisn]
|
nội động từ
nghe, lắng nghe
hãy nghe tôi
nghe theo, tuân theo, vâng lời
nghe theo lẽ phải
nghe đài
nghe trộm điện thoại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
listen
|
listen
listen (v)
pay attention, take note, attend, heed, hang on, pin your ears back (UK, informal)
antonym: ignore