Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liberal
['libərəl]
|
tính từ
rộng rãi, hào phóng
không hẹp hòi, không thành kiến
nhiều, rộng rãi, đầy đủ
cỗ bàn thịnh soạn
tự do
những tư tưởng tự do
đảng Tự do
danh từ, (chính trị)
người theo chủ nghĩa tự do
( Liberal ) đảng viên đảng Tự do
Chuyên ngành Anh - Việt
liberal
['libərəl]
|
Kỹ thuật
dư, thừa
Xây dựng, Kiến trúc
dư, thừa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liberal
|
liberal
liberal (adj)
  • open-minded, broad-minded, moderate, noninterventionist, freethinking, tolerant, laissez-faire
    antonym: narrow-minded
  • generous, copious, abundant, profuse, substantial, large
    antonym: measly (informal)