Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liệt
[liệt]
|
to count; to rank; to reckon; to number
How dare you rank your teacher among your friends!
Don't count/reckon them among hooligans!
to relegate
Will their football team be relegated to the second division?
paralytic; paralysed; palsied
To be paralysed in one arm/on the right side
Paralytic
To be reduced to the ranks
Chuyên ngành Việt - Anh
liệt
[liệt]
|
Kỹ thuật
acinesia
Sinh học
acinesia
Từ điển Việt - Việt
liệt
|
động từ
xếp vào loại, hạng trong một danh sách
bài thi bị liệt vào loại kém
tính từ
một cơ quan hay bộ phận nào đó trong cơ thể không cử động được
bị liệt chân trái
máy móc hỏng hóc
xe ô tô liệt máy
kém nhất trong hệ thống xếp hạng