Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
letter
['letə]
|
danh từ
chữ cái, mẫu tự
26 chữ của bảng chữ cái Anh
chữ hoa
chữ nhỏ
điền những câu trả lời của bạn bằng chữ hoa, không phải chữ thường
thư; thư từ; thư tín
to send a letter to somebody
có thư gửi cho tôi hay không?
đề nghị gửi thư cho tôi biết kế hoạch của anh
thư giao thiệp về công việc, thư thương mại
nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ
hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
( số nhiều) văn học, văn chương
nhà văn, văn sĩ
nữ văn sĩ; nữ sĩ
nghề viết văn
giới văn học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ( (thường) là tên tắt của trường)
chú ý từng li từng tí
xem bread
xem dead
xem law
ngoại động từ
viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên
(kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
letters
|
letters
letters (n)
literature, culture, cultivation, knowledge, education, literacy, erudition