Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lan
[lan]
|
to spread
The fire spread to the next house
The epidemic is spreading to other regions
to travel
News travels fast
orchid.
Từ điển Việt - Việt
lan
|
danh từ
cây cảnh, có nhiều loại, hoa thơm
nhành lan trắng
động từ
toả rộng mọi phía
cỏ mọc lan cả đường đi; lửa cháy lan nhanh