Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lamb
[læm]
|
danh từ
cừu con; cừu non
thịt cừu non
người ngây thơ; người yếu đuối
em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
đã trót thì phải trét
cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
Chúa Giê-xu
hiền lành ngoan ngoãn
già mà chưng diện như bọn trẻ, cưa sừng làm nghé
động từ
đẻ con (cừu)
Chuyên ngành Anh - Việt
lamb
[læm]
|
Kỹ thuật
cừu non; thịt cừu non
Sinh học
cừu non; thịt cừu non