Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lọ
[lọ]
|
danh từ
soot
vase; jar; phial
flower vase
Từ điển Việt - Việt
lọ
|
danh từ
đồ đựng bằng thuỷ tinh hay sành, sứ
lọ thuốc; lọ hoa; lọ mực
tính từ
như nhọ
tay dính lọ nồi
trạng từ
chẳng cần gì
huống chi là
dẫu rằng đá cũng nát gan, lọ người (Truyện Kiều)