Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạ
[lạ]
|
curious; strange; odd
To have a strange sensation in one's leg
Did you observe anything strange?
That's strange/curious, there's nobody there
The strange/curious thing is that ...
Curiously/oddly/strangely enough, she was alone
unknown; unfamiliar
Journey into the unknown
The man/place was unknown to me
A play with a cast of unknowns
unusual; uncommon; extraordinary
Từ điển Việt - Việt
lạ
|
tính từ
chưa từng quen biết
người lạ; xứ lạ
khác thường, ít xảy ra
chuyện lạ
khó hiểu
cô này nói nghe lạ
động từ
thấy khó hiểu
chuyện ấy có gì lạ
phụ từ
đáng ngạc nhiên
nghe vui lạ; thời tiết mát lạ