Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu
[lưu]
|
to keep
(tin học) to save; to back up
To save a text/data file
To save data to disk
To lose unsaved data
Save command
To exit without saving
Từ điển Việt - Việt
lưu
|
động từ
giữ lại
lưu khách ở lại
không để mất đi
lưu lại cho đời sau
(từ cũ) đày đi xa
ông ấy bị lưu ra đảo xa