Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lúa
[lúa]
|
danh từ.
(bot) rice; paddy.
rice - field.
seed - rice.
Từ điển Việt - Việt
lúa
|
danh từ
cây lương thực, thân rỗng, hoa lưỡng tính, quả có vỏ trấu bao ngoài
cấy lúa; ăn kỹ no lâu, cày sâu tốt lúa (tục ngữ)
như thóc
lúa đầy bồ