Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lão
[lão]
|
old
Old man
I (when addressing people of one's grandchildren's age)
(nghĩa xấu) he
Từ điển Việt - Việt
lão
|
danh từ
người già
ông lão
người đàn ông thuộc lớp già (ý khinh thường)
lão kia có giở bài bây, chẳng văng vào mặt mà mày lại nghe (Truyện Kiều)
đại từ
từ cụ già tự xưng