Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh
[kinh]
|
prayer
xem kênh 1
Từ điển Việt - Việt
kinh
|
danh từ
kênh
bắc cầu nhỏ qua kinh
kinh nguyệt, nói tắt
ngày hành kinh
kinh đô, nói tắt
bốn phương phẳng lặng hai kinh vững vàng (Truyện Kiều)
động kinh, nói tắt
sách do các nhà triết học cổ Trung Quốc soạn
kinh dịch
động từ
sợ đến rùng mình
mặt nhìn ai nấy đều kinh (Truyện Kiều)
tính từ
mức độ tác động mạnh đến tâm lí
sợ kinh; trời nóng kinh
dân tộc chiếm đa số ở Việt Nam
người Kinh