Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiện
[kiện]
|
to sue; to proceed against somebody; to take legal proceedings against somebody; to start proceedings against somebody; to bring an action against somebody; to have the law on somebody; to go to law against somebody; to take somebody to court
If you break the contract again, I'll sue you !
To sue somebody for damages
Từ điển Việt - Việt
kiện
|
danh từ
hàng hoá đã đóng gói để tiện việc chuyên chở, giao nhận
đóng sách thành từng kiện
động từ
nhờ cơ quan luật pháp xét xử người làm thiệt hại đến mình
gửi đơn kiện lên toà