Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoẻ
[khoẻ]
|
strong; healthy
He is very strong, he can lift a 120 kilo weight
The old man is seventy but very healthy; The old man is seventy but still hale and hearty
I'm going to give you an injection which will bring you relief; I'm going to give you an injection which will make you feel better
fine; well
People who are well don't need doctors
How is everyone? - Oh, they're all fine
How are you? - Fine, thanks
able to stand
To be able to stand the cold
big; hard; much.
To eat much and do much work; to be a big eater and hard worker.
in that case; if so
In that case , give him another scolding
Từ điển Việt - Việt
khoẻ
|
tính từ
có tình trạng sức khoẻ hơn mức bình thường, không ốm đau, bệnh tật
thằng bé khoẻ hơn trước
có sức lực tốt
anh ấy chịu đựng thật khoẻ
dễ chịu
trời nóng, uống ly nước chanh người khoẻ hẳn
động từ
(khẩu ngữ) khỏi bệnh, không còn ốm đau nữa
ăn uống bồi bổ, nghỉ ngơi cho chóng khoẻ
trạng từ
nhiều, không có giới hạn
có ăn, ngủ khoẻ mới làm việc tốt
thường xuyên
hắn chỉ khoẻ doạ trẻ con