Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khiến
[khiến]
|
to order
In what capacity do you order me to wash dishes?
Your question made him so ashamed that he hung his head
Foreigners also introduced a number of highly infectious diseases, causing thousands of Hawaiians to die
Từ điển Việt - Việt
khiến
|
động từ
làm cho theo ý của mình
khiến con ngựa chứng dừng lại
gây phản ứng tâm lý, tình cảm
câu chuyện khiến chị ấy xúc động
giao làm việc gì
ai khiến đâu mà làm