Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khai
[khai]
|
to make a statement; to declare
He declared that he had seen nothing
to dredge up; to deobstruct; to disencumber
To dredge sewers
Từ điển Việt - Việt
khai
|
động từ
làm cho thông lối thoát
khai cống; khai mương
làm cho bắt đầu hoạt động
trình báo điều mình biết cho tổ chức chính quyền
khai tạm trú
nói hoặc viết ra khi bị tra hỏi
khai tội; khai rõ một âm mưu
mở đầu
đánh hồi trống khai trường
tính từ
có mùi nước tiểu
cháu bé tiểu bậy, khai quá