Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khẽ
[khẽ]
|
gently; softly
in a low voice; under one's breath
To laugh under one's breath
Từ điển Việt - Việt
khẽ
|
tính từ
tiếng nhẹ, không ảnh hưởng đến không khí yên tĩnh
bước đi rất khẽ; nói khẽ