Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
ID
[id]
|
Tin học
Chỉ danh, ID
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ID
|
ID
ID (n)
identity card, identification, ID card (informal), passport, papers, documents