Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hamlet
['hæmlit]
|
danh từ
làng nhỏ; xóm, thôn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hamlet
|
hamlet
hamlet (n)
village, settlement, homestead, community, colony
antonym: city