Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hệ
[hệ]
|
network; system
Numeral system; number system
CDMA 2000 is an upgraded digital wireless network at a transmission speed of 144Kbps
(vô tuyến truyền hình) standard
Từ điển Việt - Việt
hệ
|
danh từ
hệ thống, nói tắt
hệ tiêu hoá
chi, dòng trong một họ
cùng họ Trần nhưng khác hệ
động từ
dính dáng
việc của tôi hệ gì anh?