Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hầm
[hầm]
|
danh từ
trench; vault; cellar
wine-cellar
động từ
to stew; to braise; to simmer
to stew beef
to bake; to kiln
to bake bricks
Chuyên ngành Việt - Anh
hầm
[hầm]
|
Kỹ thuật
alley
Từ điển Việt - Việt
hầm
|
danh từ
khoảng trống đào trong lòng đất, làm nơi ẩn nấp, cất giấu
nấp dưới hầm
động từ
nấu cho nhừ
hầm chân giò
tính từ
được đun lâu
thịt hầm
trạng từ
nằm kín một nơi
con chó hầm ở góc nhà