Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gia
[gia]
|
to increase; to add
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Jazz) jazz
Từ điển Việt - Việt
gia
|
động từ
thêm vào một ít, tăng thêm
Gia đường vào ly nước chanh. Gia thêm mấy vị thuốc cho đủ liều lượng.