Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giương
[giương]
|
động từ
to spread
Từ điển Việt - Việt
giương
|
động từ
căng rộng và đưa lên cao
giương buồm; giương cung
mở to
giương mắt nhìn
nêu lên
giương tấm gương lao động