Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giúp
[giúp]
|
to help; to aid; to assist; to give/lend somebody a (helping) hand; to do somebody a favour
To help an old man to his feet/across the street
To help somebody on/off with his/her clothes
I don't know what to do to help him
I offered to help them
Từ điển Việt - Việt
giúp
|
động từ
làm cho ai điều gì mà không lấy tiền công
giúp ông cụ sửa mái nhà
làm cho việc gì đó được dễ dàng hơn
mỗi người một tay giúp anh ấy cho nhanh
người được hưởng một việc do người khác làm thay
chuyển giúp lá thư; chở giúp đến trường