Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gửi
[gửi]
|
to send; to direct; to address
In late March, the US was preparing to send another 120,000
Từ điển Việt - Việt
gửi
|
động từ
nhờ chuyển
gửi thư; gửi bưu phẩm
giao cho trông nom, giữ gìn
gửi tiền tiết kiệm; gửi hành lý
đưa, trả lại
em gửi lại chị cuốn sách mượn hôm qua
tạm nhờ vào giúp đỡ của người khác
ăn gửi nằm nhờ (tục ngữ)
phó thác cho