Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gạch
[gạch]
|
brick
to rule
To rule a line
to cross out; to strike off
To cross out a word
dash
Two dots three dashes
Chuyên ngành Việt - Anh
gạch
[gạch]
|
Hoá học
brick
Kỹ thuật
brick
Xây dựng, Kiến trúc
brick
Từ điển Việt - Việt
gạch
|
danh từ
khối đất nhuyễn đóng thành khung, được nung chín, dùng làm vật liệu xây dựng
Nhà lát gạch. Tường xây bằng gạch.
khối gan tuỵ hoặc phần trứng non màu vàng hoặc nâu dưới mai cua
cua có nhiều gạch
chất kết tủa màu nâu nhạt nổi lên khi nấu canh bằng thịt cua xay nhuyễn
đoạn thẳng tạo ra khi viết, vẽ
gạch hai ba gạch
động từ
tạo một đoạn thẳng khi viết, vẽ
gạch dưới để nhớ
xoá bằng nét bút đè lên
gạch chéo từ viết sai
tính từ
xây bằng gạch
cổng gạch
có gạch
chọn cua gạch