Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gãi
[gãi]
|
to scratch
To scratch one's head/arm
Stop scratching, it'll bleed!
To scratch somebody's back
Backscratcher
Từ điển Việt - Việt
gãi
|
động từ
cào nhẹ lên da bằng móng tay cho đỡ ngứa
gãi lưng
nịnh để cầu lợi
hắn chỉ nói vài câu đã gãi được ông ta
trạng từ
cày không sâu, qua loa