Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gây
[gây]
|
xem gây ra
To start/cause a fire
It only takes a second's inattention to cause an accident
Từ điển Việt - Việt
gây
|
danh từ
chất nhờn bảo vệ da của thai nhi
động từ
làm cho phát sinh
vi trùng gây bệnh
làm nảy nở ra
gây giống, gây vốn
tính từ
có mùi hôi, khó ngửi, khó chịu như của vài món ăn có mỡ
mùi mỡ bò gây