Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fleet
[fli:t]
|
danh từ
đội tàu, hạm đội
đội máy bay, phi đội
đoàn tàu, đoàn xe
hải quân
thủy sư đô đốc
binh chủng không quân (của hải quân Anh)
đoàn lạc đà trên sa mạc
danh từ
vịnh nhỏ
tính từ
(thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
ngựa phi nhanh
nhanh chân
nông cạn
phó từ
nông
cày nông
nội động từ
biến, lướt qua, lướt nhanh
bay nhanh
Chuyên ngành Anh - Việt
fleet
[fli:t]
|
Kỹ thuật
đội tàu
Sinh học
đội tàu
Xây dựng, Kiến trúc
vịnh nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fleet
|
fleet
fleet (n)
navy, flotilla, armada, convoy, task force, marine (formal)