Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
escape
[is'keip]
|
danh từ
( escape from something ) sự/trường hợp trốn thoát; phương tiện để trốn thoát; lối thoát
Thật là khó trốn khỏi nhà tù Dartmoor
Ít có trường hợp nào trốn khỏi trại tập trung này mà thành công
Khi người lính gác quay lưng đi, anh ta liền trốn thoát
Lối thoát hoả hoạn nằm ở phía sau toà nhà
Vị tù trưởng chỉ cho chúng tôi con đường tẩu thoát trên bản đồ
ống/van thoát
(vật đem lại) sự giải trí tạm thời khỏi thực tại hoặc những công việc tẻ nhạt
Anh ta nghe nhạc là để thoát khỏi sự căng thẳng của công việc
(kỹ thuật) sự rò rỉ (hơi...)
cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
nó suýt toi mạng; suýt nữa là nó toi mạng; nó thoát chết trong đường tơ kẽ tóc
xoay xở để thoát một cách bình an vô sự
ngoại động từ
thoát được; tránh được
thoát chết
thoát khỏi sự trừng phạt
Làm sao chúng ta tránh được đám đông hiếu kỳ?
chẳng có cái gì thoát khỏi sự chú ý của anh (cái gì anh (cũng) chú ý đến)
cả mấy tháng trời mà lỗi lầm không được để ý đến
tôi quên bẵng tên của bố anh ta
vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên
bị bỏ sót, không được lưu ý
nội động từ
( to escape from somebody / something ) trốn thoát; thoát khỏi
đã có nhiều tù binh trốn thoát
con sư tử đã sổng chuồng
( to escape from something ) (nói về chất khí, chất lỏng...) rò rỉ; thoát ra
Hãy khoét một cái lỗ cho nước thoát ra
Có khí ga rò rỉ đâu đây - anh có ngửi thấy không?
Chuyên ngành Anh - Việt
escape
[is'keip]
|
Hoá học
dịch chuyển (khí dầu) ra khỏi vỉa, thoát ra, lộ ra
Kinh tế
hao hụt
Kỹ thuật
thoát ra
Sinh học
thoát khỏi
Tin học
thoát
Toán học
[sự, chỗ] rò; sự thoát, sự vượt khỏi
Vật lý
(sự, chỗ) rò; sự thoát, sự vượt khỏi
Xây dựng, Kiến trúc
sự thoát.. lỗ thoát;thoát ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
escape
|
escape
escape (n)
  • seepage, leakage, leak, outflow, discharge, drip, spurt, emission
  • flight, getaway, break, breakout, escaping, running away, running off, exodus
  • diversion, distraction, pastime, leisure activity, escapism
  • escape (v)
  • flee, run away, get away, break out, run off, get out, break away from, bolt, cut and run, abscond
    antonym: capture
  • avoid, evade, elude, shake off, dodge
    antonym: face
  • leak out, leak, drip, seep, flow, drain, discharge, issue