Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
en
[en]
|
danh từ
N, n (chữ cái)
n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)
Chuyên ngành Anh - Việt
en
[en]
|
Tin học
en Một đơn vị đo lường dùng trong việc xếp chữ có độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa M trong kiểu chữ đang dùng. Nét en thường được dùng thay cho các từ tiếng Anh do (đến) hoặc through (cho đến), như trong ví dụ January 9 - 14 hoặc pp. 63 - 68. Xem em dash
Từ điển Việt - Việt
en
|
đại từ
cô ấy (phiên âm từ tiếng Pháp elle)