Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
desert
[di'zə:t]
|
danh từ
sa mạc
sa mạc Xahara
đảo không có người ở, đảo hoang
động từ
bỏ đi; rời bỏ
rời bỏ căn nhà/thành phố
người ta vội vã bỏ làng ra đi, có lẽ vì bọn khủng bố đã có mặt ở vùng này
hắn bỏ vợ con lại để đi nước ngoài
bỏ trốn, đào ngũ
quân nhân đào ngũ trong thời chiến sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc
đào ngũ
(nghĩa bóng) tan biến
lòng can đảm/sự nhanh trí của nó đã biến đâu mất
Chuyên ngành Anh - Việt
desert
['dezət]
|
Hoá học
hoang mạc
Kỹ thuật
sa mạc, hoang mạc
Sinh học
hoang mạc
Xây dựng, Kiến trúc
sa mạc, hoang mạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
desert
|
desert
desert (n)
  • wasteland, wilderness, barren region, arid region, waste
  • reward, return, recompense, wages, just reward, punishment, comeuppance (informal)
  • desert (v)
  • abandon, leave high and dry, leave, walk out on (informal), forsake, discard, dump (informal), ditch (informal)
    antonym: support
  • abscond, leave, go AWOL, jump ship, take off (informal), go missing, do a bunk (UK, informal), scarper (UK, slang)
    antonym: stay