Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dọn
[dọn]
|
to clear; to tidy; to put in order
To put one's furniture in order
to lay
To lay the table for guests
to serve; to help
To serve a dish
To help somebody to soup; To serve somebody with soup
Dinner is served, madam
Từ điển Việt - Việt
dọn
|
tính từ
hạt đậu sượng, nấu mãi không nhừ
động từ
sắp vào một chỗ cho gọn, sạch
dọn phòng
dời chỗ ở
dọn nhà đi nơi khác; công ty dọn đến mặt bằng mới
soạn và bày ra để làm việc gì
dọn mâm cỗ; dọn hàng ra bán
làm cho hết vướng, cho sạch
phát cỏ dọn đường