Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dưới
[dưới]
|
under; beneath; below
Under feudalism
Children below (the age of) five
less than ...
lower; inferior
Lower lip/jaw
To paint the bottom/lower part of a column
To feel inferior to somebody
Từ điển Việt - Việt
dưới
|
giới từ
chỗ thấp hơn so với vị trí khác
trên trời dưới đất
vùng địa lí thấp hơn vùng khác
dưới Đồng Tháp lên thành phố Hồ Chí Minh
số lượng ít hơn
giá vé dưới năm ngàn đồng
chưa đến mức cần
dưới tuổi vị thành niên
danh từ
địa vị, cấp bậc thấp hơn
cán bộ cấp dưới
tính từ
hoạt động hướng từ cao đến thấp
lặn xuống dưới nước
chịu tác động của một sự việc
đi dưới trời nắng; dưới chế độ phong kiến