Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dìu
[dìu]
|
động từ
to lead by the hand
Từ điển Việt - Việt
dìu
|
động từ
cho dựa vào mình để dẫn đi
dìu người ốm đi dạo; dìu bạn vào nhà
giúp người tiến lên cùng một hướng với mình
thợ cũ dìu thợ mới