Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dân
[dân]
|
To return to civilian life
inhabitant; (nói chung) people; folk
To list the villages of 10,000 inhabitants
French : Dân Pháp
French : The people of France
European people don't like Uncle Sam
City/country people; city/country folk
native
Are you sure she is a native of Saigon/she originates from Saigon?
Từ điển Việt - Việt
dân
|
danh từ
người sống trong một khu vực địa lí, tạo thành một cộng đồng xã hội
đất nước đông dân; dân Việt Nam
lớp người cùng nghề nghiệp, hoàn cảnh
dân nhập cư; dân thành thị
quần chúng đông đảo
quân với dân một lòng