Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dán
[dán]
|
động từ.
to paste on; stick; glue
A banner stick on the wall. To rivet.
press oneself (to)
flatten oneself against the wall
Chuyên ngành Việt - Anh
dán
[dán]
|
Tin học
paste
Từ điển Việt - Việt
dán
|
động từ
làm cho dính vào nhau bằng chất kết dính
dán nhãn lên vở; khẩu hiệu dán trên tường
hướng cái nhìn chăm chú, không rời
dán mắt vào cuốn sách