Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộc
[cuộc]
|
party; match; game; set
event; state; condition; situation
bureau; office
(classifier)
Strike
Military operation
Investigation
How much did you pay for five long-distance calls this month?
bet
To win a bet
To lose a bet
Từ điển Việt - Việt
cuộc
|
danh từ
có sự tham gia của nhiều người trong một quá trình
cuộc thi đấu bóng chuyền; cuộc đình công
sự diễn biến trong một thời gian
thi đố xem ai đúng, ai sai
chịu thua cuộc; đánh cuộc
động từ
thách thức được thua giữa hai bên
tôi cuộc với anh đội A thắng