Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuốc
[cuốc]
|
moorhen; water hen
pick; pickax; hoe; mattock
to dig with a pick; to hoe
To hoe up ground
(từ gốc tiếng Pháp là Course) hike; journey; ride
To go for a ride in a taxi; To go for a taxi ride; To go on a taxi journey
How much did the taxi journey/ride cost?
Chuyên ngành Việt - Anh
cuốc
[cuốc]
|
Sinh học
hoe
Từ điển Việt - Việt
cuốc
|
danh từ
chim nhỏ, sống ở bờ bụi, gần nước
lủi như cuốc; trông gà hoá cuốc (tục ngữ)
nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vào cán dài
cuốc đất
quãng đường mỗi lần đi bằng xe
đi một cuốc tắc xi
động từ
xới, đào đất bằng cái cuốc
cày sâu, cuốc bẫm (tục ngữ)
đi vội vàng
cuốc một mạch về nhà
tính từ
xe đạp dùng để đua
người bé thế mà đi xe cuốc giỏi thật