Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crescent
['kresnt]
|
danh từ
trăng lưỡi liềm
hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
đạo Hồi
Đạo Thiên chúa và Đạo Hồi
tính từ
có hình lưỡi liềm
đang tăng lên, đang phát triển
Chuyên ngành Anh - Việt
crescent
['kresnt]
|
Kỹ thuật
trăng lưỡi liềm, trăng khuyết
Sinh học
bánh sừng bò, bánh quai vạc
Toán học
trăng lưỡi liềm, trăng khuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crescent
|
crescent
crescent (adj)
semicircular, hemispherical, falcate, curved, arced