Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
continent
['kɔntinənt]
|
tính từ
kiềm chế được tình cảm và ham muốn (nhất là về tình dục); tiết dục
có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình; nhịn được (đại, tiểu tiện)
danh từ
lục địa; đại lục
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Chuyên ngành Anh - Việt
continent
['kɔntinənt]
|
Hoá học
lục địa
Kỹ thuật
lục dịa
Sinh học
lục địa
Xây dựng, Kiến trúc
lục địa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
continent
|
continent
continent (n)
landmass, land, landform, island, mainland, area, region, zone