Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consider
[kən'sidə]
|
ngoại động từ
( to consider somebody / something for / as something ) nghĩ về ai/cái gì (nhất là để đi đến một quyết định); ngắm nghía ai/cái gì
Nó đứng ngắm bức hoạ cả mấy phút
Chúng tôi đã xem kỹ đơn của anh, nhưng không thể có việc cho anh được
xem xét ai để tuyển vào việc nào đó
anh đã cân nhắc xem làm sao đi đến đó chưa?
chúng tôi đang cân nhắc việc đi Canađa
( to consider somebody / something as something ) coi ai/cái gì như một cái gì
chúng tôi cho rằng anh không phải là kẻ đáng trách
chúng tôi coi việc này (là) rất quan trọng
anh có cho rằng việc can thiệp là khôn ngoan hay không?
ông ta sẽ bị coi là một nhà lãnh đạo yếu ớt
một bức tranh trước đây bị coi là không có giá trị, nhưng nay lại hoá ra đáng giá
nhìn chung, anh ta được coi là người có giọng nam cao hay nhất xứ này
anh ta được đánh giá rất cao trong công ty
coi như anh bị bắt
tính toán đến cái gì; chiếu cố đến cái gì
chúng ta phải tính đến tình cảm của những người khác
khi xét xử nó, ông nên chiếu cố đến tuổi trẻ của nó
sau khi cân nhắc kỹ; sau khi suy nghĩ kỹ
ý kiến có được sau khi suy nghĩ kỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
consider
[kən'sidə]
|
Kỹ thuật
xét, chú ý đến
Toán học
xét, chú ý đến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consider
|
consider
consider (v)
  • think through, mull over, reflect, deliberate, contemplate, take into account, ponder, chew over, weigh up, study, cogitate (formal), ruminate
  • think, believe, deem (formal), judge, regard as
  • respect, bear in mind, care about, take into consideration, count
    antonym: disregard