Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyến
[chuyến]
|
trip; journey; voyage
There are three train trips a day
To increase the number of goods-carrying trips
Three flights a week
time
This time, he will certainly be disciplined
Từ điển Việt - Việt
chuyến
|
danh từ
lần vận chuyển
hôm nay phải chở ba chuyến hàng
đi vì mục đích nhất định
đi Đà Lạt du lịch một chuyến
lần đi xa
chuyến đi công tác ở Trung Quốc
phen xảy ra sự việc ít nhiều quan trọng
chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật