Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charger
['t∫ɑ:dʒə]
|
danh từ
ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
ổ nạp đạn
(điện học) bộ nạp điện
Chuyên ngành Anh - Việt
charger
['t∫ɑ:dʒə]
|
Hoá học
người nạp liệu
Kỹ thuật
máy nạp liệu; bộ (phận) nạp (điện); ổ nạp đạn
Tin học
bộ nạp
Toán học
bộ phận nạp điện
Vật lý
bộ phận nạp điện
Xây dựng, Kiến trúc
máy nạp liệu; bộ (phận) nạp (điện); ổ nạp đạn