Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chai
[chai]
|
bottle
A 1/3 liter bottle
A 7/10 liter bottle
Large bottle; flagon
Small bottle
This bottle holds two litres
To drink out of/from a bottle
callosity; callus; corn (ở chân tay)
A hand full of callosities
callous
His hands have become callous from too much hoeing
compact; hardened
To give organic fertilizers to a field for its soil not to become compact
Shameless, saucy; brazen-faced
Từ điển Việt - Việt
chai
|
danh từ
chỗ da dày và cứng vì cọ xát nhiều
lòng bàn tay nổi chai
đồ đựng bằng thuỷ tinh, hình trụ, cổ nhỏ
chai nước mắm
loài cá dẹt mình, lệch miệng
Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm. (Tục ngữ)
loài cây to, nhựa dùng để trám thuyền
tính từ
trở thành cứng, khó cày bừa
đất chai
trơ trẽn
chai mặt