Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứa
[chứa]
|
động từ
To contain, to hold, to be full of
a lake containing water, a reservoir
a fact full of significance
containing power, capacity
To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
To keep
to keep a gambling-house
to keep a boarding-house
to keep a brothel and run a gambling-house
Chuyên ngành Việt - Anh
chứa
[chứa]
|
Hoá học
containing
Vật lý
contain
Xây dựng, Kiến trúc
contain
Từ điển Việt - Việt
chứa
|
động từ
giữ bên trong
hồ chứa nước; câu nói chứa đầy ý nghĩa
cất giấu một cách bất hợp pháp
chứa đồ ăn trộm; chứa bạc
có trong thành phần của mình
quặng này chứa nhiều kim loại quý