Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chụp
[chụp]
|
động từ
To cover, to put on
to put a hat on one's head
the darkness seemed a cover on the fields
To snatch, to catch, spring upon and seize suddenly
to catch fish with a trapping basket
to snatch an opportunity
To snap , to photograph, take a photograph
to snap a beautiful landscape
danh từ
Từ điển Việt - Việt
chụp
|
động từ
úp từ trên xuống bằng động tác nhanh gọn
chụp mũ lên đầu; bóng tối
bắt lấy nhanh gọn
chụp bóng; chụp lấy cơ hội
ghi lại hình ảnh bằng máy ảnh
chụp ảnh phong cảnh
ghi hình nội tạng bằng tia X
chụp X-quang thận
danh từ
bộ phận hình phễu úp trên lò, bếp,...để hút và làm thoát khí nóng, khói, bụi
chụp đèn, nói tắt