Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chờ
[chờ]
|
to wait; to await; to expect
To wait for one's friend
To wait for one's train
Soldiers awaiting discharge
Parcel awaiting delivery
To expect somebody for dinner
Từ điển Việt - Việt
chờ
|
động từ
mong đợi người hay sự việc sẽ tới, sẽ xảy ra
chờ tàu; chờ thời cơ; chờ bạn
mong con bài, hễ nó lên là ù khi chơi bài